Có 1 kết quả:

反核 fǎn hé ㄈㄢˇ ㄏㄜˊ

1/1

fǎn hé ㄈㄢˇ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

anti-nuclear (e.g. protest)

Bình luận 0